Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̤j
˨˩
noj
˧˧
noj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㘨
:
nội
,
nồi
内
:
nội
,
nồi
,
nỗi
,
nói
,
nụi
,
nạp
,
nòi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nỏi
noi
nôi
nỗi
nội
nới
nòi
nói
nổi
nối
nơi
Danh từ
nồi
Đồ dùng để
đun nấu
thức ăn
,
có lòng
sâu
,
được
nung
bằng
đất
hoặc
kim loại
.
Nồi
đất.
Nồi
đồng.
Bộ phận
giống
hình
cái
nồi
,
lắp
trong ổ
trục
để
chứa
bi
.
Thay
nồi
cho xe đạp.
Nồi
trục giữa bị hỏng.
Đơn vị
đo lường
có
tính chất
dân gian
.
Mua hai
nồi
nếp.
Tham khảo
sửa
"
nồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)