письмо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của письмо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pis'mó |
khoa học | pis'mo |
Anh | pismo |
Đức | pismo |
Việt | pixmo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d письмо gt
- (Bức, lá) Thư.
- заказное письмо — thư bảo đảm
- официальное письмо — công văn
- тк. ед. — (умение писать) — [sự] viết
- искусство письмоа — nghệ thuật viết chữ, thư pháp, bút pháp
- тк. ед. — (графические знаки) — văn tự, chữ viết, chữ
- тк. ед. иск. лит. — bút pháp, cách vẽ, cách viết
Tham khảo
sửa- "письмо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ukraina
sửaDanh từ
sửaписьмо gt
- (Bức, lá) Thư.