vô tội
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ to̰ʔj˨˩ | jo˧˥ to̰j˨˨ | jo˧˧ toj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ toj˨˨ | vo˧˥ to̰j˨˨ | vo˧˥˧ to̰j˨˨ |
Từ nguyên
sửaTính từ
sửavô tội
- Không có tội.
- Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào vô tội.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vô tội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)