Tiếng Bắc Altai

sửa

Đại từ

sửa

пис (pis)

  1. chúng tôi.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “пис”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

пис

  1. chúng ta.

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

пис

  1. chúng tôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Khakas

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

пис

  1. năm.