Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pat /ˈpæt/

  1. Cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ.
  2. Khoanh nhỏ.

Ngoại động từ sửa

pat ngoại động từ /ˈpæt/

  1. Vỗ nhẹ, vỗ về.
    to pat someone on the back — vỗ nhẹ vào lưng ai
  2. Vỗ cho dẹt xuống.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

pat nội động từ /ˈpæt/

  1. (+ upon) Vỗ nhẹ (vào).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Phó từ sửa

pat /ˈpæt/

  1. Đúng lúc.
    the answer came pat — câu trả lời đến đúng lúc
  2. Rất sẵn sàng.

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

pat /ˈpæt/

  1. Đúng lúc.
  2. Rất sẵn sàng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pat
/pat/
pats
/pa/

pat /pat/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) thế .

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực pat
/pat/
pats
/pa/
Giống cái pat
/pat/
pats
/pa/

pat /pat/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) .

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

pat

  1. lông vũ.