π
Đa ngữ
sửa | ||||||||
|
Ký tự
sửaπ
- (Toán học) Số pi, một hằng số toán học có giá trị bằng tỷ số giữa chu vi của một đường tròn với đường kính của đường tròn đó; xấp xỉ bằng 3,14.
Tiếng Hy Lạp
sửaπ (p) (lowercase, uppercase Π)
Chữ cái
sửaπ
- Chữ cái thứ 16 của bảng chữ cái Hy Lạp hiện đại.