Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ːʔk
˨˩
ɣa̰ːk
˨˨
ɣaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːk
˨˨
ɣa̰ːk
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
觡
:
gạc
,
cách
各
:
gặc
,
các
,
gạc
,
cắc
,
gật
,
gác
:
gạc
挌
:
khác
,
rắc
,
các
,
gạt
,
gạc
,
cách
,
gác
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gác
gấc
Danh từ
gạc
(
Id.
)
.
Chỗ
cành
cây
phân
thành
hai
ba
cành
nhỏ
hơn
;
chạc
.
Sừng
già
phân
nhánh
của
hươu
,
nai
.
Vải
thưa
,
nhẹ
,
vô trùng
, đặt trên
vết thương
, dưới
bông
và
băng
.
Động từ
sửa
gạc
(
Ph.
)
.
Gạch
bỏ
đi.
Gạc
tên ba người.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)