sách
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sajk˧˥ | ʂa̰t˩˧ | ʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂajk˩˩ | ʂa̰jk˩˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “sách”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
(quyển, cuốn) sách
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: book
- Tiếng Gruzia: წიგნი (c̣igni)
- Tiếng Hà Lan: boek gt
- Tiếng Khmer: សៀវភៅ (siəwphɨw)
- Tiếng Nga: книга (kníga) gc
- Tiếng Nhật: 本
- Tiếng Pháp: livre gđ
- Tiếng Triều Tiên: 책 (chæg, «chak»)