Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa chuyến +‎ bay.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˥ ɓaj˧˧ʨwiə̰ŋ˩˧ ɓaj˧˥ʨwiəŋ˧˥ ɓaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˩˩ ɓaj˧˥ʨwiə̰n˩˧ ɓaj˧˥˧

Danh từ sửa

chuyến bay

  1. Chuyến di chuyển bằng máy bay từ khi cất cánh tại một cảng hàng khônghạ cánh tại một cảng hàng không khác tiếp ngay sau đó.
    Chuyến bay thương mại.
    Chuyến bay tư nhân.

Dịch sửa