Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chia sẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiə
˧˧
sɛ̰
˧˩˧
ʨiə
˧˥
ʂɛ
˧˩˨
ʨiə
˧˧
ʂɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiə
˧˥
ʂɛ
˧˩
ʨiə
˧˥˧
ʂɛ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
chia sẻ
Lấy
đồ
của mình cho
người
khác
xài
chung
.
Cùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu.
Đồng nghĩa
sửa
sẻ chia
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
share
Tiếng Pháp
:
partager
Tiếng Tây Ban Nha
:
compartir