Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trong sạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
trong
+
sạch
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨawŋ
˧˧
sa̰ʔjk
˨˩
tʂawŋ
˧˥
ʂa̰t
˨˨
tʂawŋ
˧˧
ʂat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂawŋ
˧˥
ʂajk
˨˨
tʂawŋ
˧˥
ʂa̰jk
˨˨
tʂawŋ
˧˥˧
ʂa̰jk
˨˨
Tính từ
sửa
trong
sạch
Trong và không có
chất
bẩn
lẫn
vào (nói khái quát).
Giữ cho nước giếng
trong sạch
.
Bầu không khí
trong sạch
.
(
nghĩa bóng
)
Có
phẩm chất
đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào.
Sống cuộc đời
trong sạch
.
Một tâm hồn
trong sạch
.
Làm
trong sạch
đội ngũ.
Tham khảo
sửa
"
trong sạch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)