lỗ chân lông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
loʔo˧˥ ʨən˧˧ ləwŋ˧˧ | lo˧˩˨ ʨəŋ˧˥ ləwŋ˧˥ | lo˨˩˦ ʨəŋ˧˧ ləwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo̰˩˧ ʨən˧˥ ləwŋ˧˥ | lo˧˩ ʨən˧˥ ləwŋ˧˥ | lo̰˨˨ ʨən˧˥˧ ləwŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửalỗ chân lông
- Lỗ nhỏ ở da, chỗ chân lông, để mồ hôi tiết ra.
- Lỗ chân lông của chúng có kích thước khoảng 50 mi-crô-mét.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lỗ chân lông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)