Nhật Bản
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧ | ɲə̰k˨˨ ɓaːŋ˧˩˨ | ɲək˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ ɓaːn˧˩ | ɲə̰t˨˨ ɓaːn˧˩ | ɲə̰t˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩ |
Địa danh
sửaNhật Bản
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Japan
- Tiếng Pháp: Japon
- Tiếng Nhật: 日本, にっぽん, にほん
- Tiếng Tây Ban Nha: Japón
- Tiếng Triều Tiên: 일본 (ilbon)