Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
san
˧˥
ʂa̰ŋ
˩˧
ʂaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂan
˩˩
ʂa̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
趁
:
sớn
,
thấn
,
xớn
,
sấn
,
sán
,
sắn
𦸰
:
sắn
𦼛
:
sắn
𦼜
:
sắn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sạn
sản
san
sẵn
sần
sấn
sán
sàn
săn
sân
sẩn
Danh từ
sắn
Cây
có
thân
thẳng
mang
nhiều
sẹo
lá
,
lá
có
cuống
dài
,
rễ củ
chứa
nhiều
bột
dùng để
ăn
.
Trồng
sắn
trên đồi.
Củ
sắn
và
các
sản phẩm
chế
từ
củ
sắn
.
Ăn
sắn
.
Tham khảo
sửa
"
sắn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)