Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ʉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khang Gia
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Khang Gia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʉ]
Chữ cái
sửa
ʉ
Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm ngắn
[ʉ]
trong tiếng Khang Gia.
ʉ
dər
―
ngày
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ʉ
Tham khảo
sửa
Hans, Nugteren (
2011
)
Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages
[1]
, Universiteit Leiden,
→ISBN