gu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣu˧˧ | ɣu˧˥ | ɣu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣu˧˥ | ɣu˧˥˧ |
Danh từSửa đổi
gu
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Chữ gu chỉ duy nhất hợp thành được với loại cà phê. Gu cà phê để ám chỉ hợp gu với vị cà phê.
Tham khảoSửa đổi
- "gu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)