Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Ghi chú sử dụng
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣu
˧˧
ɣu
˧˥
ɣu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣu
˧˥
ɣu
˧˥˧
Danh từ
sửa
gu
Sự
ưa thích
, sự
mến
.
Bữa cơm hợp
gu
cậu ta.
gu
cà phê
Ghi chú sử dụng
sửa
Chữ
gu
chỉ duy nhất hợp thành được với loại
cà phê
.
Gu cà phê
để ám chỉ hợp gu với vị cà phê.
Tham khảo
sửa
"
gu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)