cháo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːw˧˥ | ʨa̰ːw˩˧ | ʨaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːw˩˩ | ʨa̰ːw˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửacháo
Tham khảo
sửa- "cháo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [caːw˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [caːw˦]
Danh từ
sửacháo
- chảo.