Thể loại:Tính từ tiếng Việt
Trang này liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}}
và {{-adj-}}
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.067 trang.
(Trang trước) (Trang sau)9
A
- Á
- a lê hấp
- a ma tơ
- à uôm
- ác
- ác độc
- ác khẩu
- ác liệt
- ác nghiệt
- ác ôn
- ác tính
- ạch
- ách tắc
- ải
- ái hữu
- ái nam ái nữ
- ám muội
- ảm đạm
- an
- an bần
- an khang
- an khang thịnh vượng
- an lành
- an nhàn
- an nhiên
- an ổn
- an sinh
- an tĩnh
- an toàn
- an vui
- ánh
- anh ách
- anh ánh
- anh dũng
- anh em
- anh hùng
- anh hùng cá nhân
- anh hùng chủ nghĩa
- anh linh
- anh minh
- anh nhuệ
- anh tuấn
- ảo
- ào ạt
- ảo dâm
- ảo diệu
- ảo lòi
- ảo não
- áo não
- ảo tung chảo
- áp đảo
- át
- áy
- ăn ảnh
- ấm áp
- ấm cúng
- ấm ớ
- âu sầu
- ấu xung
Â
B
- bã
- bã bời
- ba cùng
- ba gai
- ba hồn bảy vía
- bả lả
- ba láp
- ba lăng nhăng
- ba lê
- ba lơn
- ba phải
- ba que
- ba que xỏ lá
- ba rọi
- bá thở
- ba trợn
- ba trợn ba trạo
- ba xàm
- ba xạo
- ba xu
- bà xoà
- bá đạo
- bá láp
- bạc
- bạc ác
- bác ái
- bác cổ
- bạc đầu
- bác học
- bạc màu
- bạc mặt
- bạc mầu
- bạc mẫu
- bạc mệnh
- bạc nghĩa
- bạc phận
- bạc tình
- bạc nhược
- bách
- bạch
- bạch bạch
- bách chiến
- bách chiến bách thắng
- bách khoa
- bạch kim
- bách nghệ
- bạch ngọc
- bách thảo
- bại
- bai bải
- bài bản
- bải hoải
- bại hoại
- bại trận
- bản
- ban
- bạn
- bàn cuốc
- bán dẫn
- ban đầu
- bản địa
- bán khai
- bán niên
- bán trú
- bán tự động
- bản vị
- bản lĩnh
- bàng bạc
- bàng hoàng
- bàng thính
- banh
- bảnh
- bảnh bao
- bao
- bạo dạn
- bao dung
- bảo đảm
- bao đồng
- báo động
- bạo gan
- bảo hòa
- bảo hoàng
- bao la
- bạo liệt
- bạo nghiệt
- bạo ngược
- bao quanh
- bao xa
- bạo
- bạt hơi
- bạt mạng
- bạt ngàn
- bát ngát
- bát nháo
- bạt quần
- báu
- bay biến
- bay bướm
- bày vai
- bằng an
- bẫm
- bẩn
- bẩn tưởi
- bất an
- bất bình
- bất cẩn
- bất cập vật
- bất đồng
- bất lợi
- bất tiện
- bậy bạ