Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ái nam ái nữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːj
˧˥
naːm
˧˧
aːj
˧˥
nɨʔɨ
˧˥
a̰ːj
˩˧
naːm
˧˥
a̰ːj
˩˧
nɨ
˧˩˨
aːj
˧˥
naːm
˧˧
aːj
˧˥
nɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːj
˩˩
naːm
˧˥
aːj
˩˩
nɨ̰
˩˧
aːj
˩˩
naːm
˧˥
aːj
˩˩
nɨ
˧˩
a̰ːj
˩˧
naːm
˧˥˧
a̰ːj
˩˧
nɨ̰
˨˨
Tính từ
sửa
ái nam ái nữ
người
luỡng tính
, yêu cả nam cả nữ
Có
bộ phận
sinh dục
ngoài
không
giống
của
nam
, cũng không
giống
của
nữ
.
Tham khảo
sửa
"
ái nam ái nữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)