Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an vui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
vuj
˧˧
aːŋ
˧˥
juj
˧˥
aːŋ
˧˧
juj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
vuj
˧˥
aːn
˧˥˧
vuj
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
an
(“bình yên, ổn định”) +
vui
.
Tính từ
sửa
an vui
Bình yên
,
an tâm
và
vui vẻ
.
Cuộc sống
an vui
.