ác nghiệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːk˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩ | a̰ːk˩˧ ŋiə̰k˨˨ | aːk˧˥ ŋiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːk˩˩ ŋiət˨˨ | aːk˩˩ ŋiə̰t˨˨ | a̰ːk˩˧ ŋiə̰t˨˨ |
Tính từ
sửaác nghiệt
- Độc ác và cay nghiệt.
- Sự đối xử ác nghiệt.
Tham khảo
sửa- "ác nghiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)