Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn khách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
xajk
˧˥
aŋ
˧˥
kʰa̰t
˩˧
aŋ
˧˧
kʰat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
xajk
˩˩
an
˧˥˧
xa̰jk
˩˧
Tính từ
sửa
ăn khách
Thu hút
được nhiều
khách hàng
, được khách hàng
ưa chuộng
.
bộ phim
ăn khách