Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anh ách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ajŋ
˧˧
ajk
˧˥
an
˧˥
a̰t
˩˧
an
˧˧
at
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ajŋ
˧˥
ajk
˩˩
ajŋ
˧˥˧
a̰jk
˩˧
Tính từ
sửa
anh ách
Nói
bụng
có cảm giác bị
đầy
, thấy
khó chịu
.
Bụng
anh ách
.
Bực tức
, khó chịu.
Tức
anh ách
.