Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạt ngàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔt
˨˩
ŋa̤ːn
˨˩
ɓa̰ːk
˨˨
ŋaːŋ
˧˧
ɓaːk
˨˩˨
ŋaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˨˨
ŋaːn
˧˧
ɓa̰ːt
˨˨
ŋaːn
˧˧
Tính từ
sửa
bạt ngàn
Nhiều
vô kể
và trên một
diện tích
rất
rộng
.
Rừng núi
bạt ngàn
.
Lúa tốt
bạt ngàn
.
Tham khảo
sửa
"
bạt ngàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)