Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 不平.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ ɓï̤ŋ˨˩ɓə̰k˩˧ ɓïn˧˧ɓək˧˥ ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ɓïŋ˧˧ɓə̰t˩˧ ɓïŋ˧˧

Tính từ

sửa

bất bình

  1. Như bất bằng.
  2. Không bằng lòngsinh ra bực tức, giận dữ.
    Bất bình về thái độ cửa quyền.

Tham khảo

sửa