Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất lợi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
不利
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
lə̰ːʔj
˨˩
ɓə̰k
˩˧
lə̰ːj
˨˨
ɓək
˧˥
ləːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
ləːj
˨˨
ɓət
˩˩
lə̰ːj
˨˨
ɓə̰t
˩˧
lə̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
bất
lợi
Không
có lợi
, không
thuận lợi
.
Tình hình ngày một
bất lợi
.
Gặp những điều kiện
bất lợi
.
Trái nghĩa
sửa
thuận lợi
Tham khảo
sửa
"
bất lợi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)