ba lê
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng Pháp ballet
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ le˧˧ | ɓaː˧˥ le˧˥ | ɓaː˧˧ le˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ le˧˥ | ɓaː˧˥˧ le˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaba lê
- Nghệ thuật múa cổ điển trên sân khấu thể hiện một chủ đề nhất định, có nhạc đệm.
- Múa ba-lê.
- Nhà hát ba-lê.
- (Xã) H. Ba Tơ, Quảng Ngãi.
Tham khảo
sửa- "ba lê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)