Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ào ạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
a̤ːw
˨˩
a̰ːʔt
˨˩
aːw
˧˧
a̰ːk
˨˨
aːw
˨˩
aːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːw
˧˧
aːt
˨˨
aːw
˧˧
a̰ːt
˨˨
Tính từ
sửa
ào ạt
Mạnh
,
nhanh
và
dồn dập
trên
phạm vi
lớn
.
Gió thổi
ào ạt
.
Tiến quân
ào ạt
.
— Ào ạt như nước vỡ bờ.
Tham khảo
sửa
"
ào ạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)