Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bả lả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ː
˧˩˧
la̰ː
˧˩˧
ɓaː
˧˩˨
laː
˧˩˨
ɓaː
˨˩˦
laː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˩
laː
˧˩
ɓa̰ːʔ
˧˩
la̰ːʔ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ba lá
Tính từ
sửa
bả lả
Cợt nhả
, không
đứng đắn
.
Bày trò
bả lả
.
Cười nói
bả lả
.