Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bách thảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajk
˧˥
tʰa̰ːw
˧˩˧
ɓa̰t
˩˧
tʰaːw
˧˩˨
ɓat
˧˥
tʰaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˩˩
tʰaːw
˧˩
ɓa̰jk
˩˧
tʰa̰ːʔw
˧˩
Từ nguyên
sửa
Bách
: một
trăm
;
thảo
:
cây cỏ
Tính từ
sửa
bách thảo
Nói
nơi
tập hợp
nhiều
loại
cây
Vườn
bách thảo
ở
Hà Nội
.
Tham khảo
sửa
"
bách thảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)