Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạt quần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔt
˨˩
kwə̤n
˨˩
ɓa̰ːk
˨˨
kwəŋ
˧˧
ɓaːk
˨˩˨
wəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˨˨
kwən
˧˧
ɓa̰ːt
˨˨
kwən
˧˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
拔群
.
Tính từ
sửa
bạt quần
Không
ai
địch
nổi
.