Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰jŋ˧˩˧ ɓaːw˧˧ɓan˧˩˨ ɓaːw˧˥ɓan˨˩˦ ɓaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˧˩ ɓaːw˧˥ɓa̰ʔjŋ˧˩ ɓaːw˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

bảnh bao

  1. Trau chuốt, tươm tất trong cách ăn mặc, có ý trưng diện.
    Mày râu nhẵn nhụi áo quần bảnh bao (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa