bách nghệ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ ŋḛʔ˨˩ | ɓa̰t˩˧ ŋḛ˨˨ | ɓat˧˥ ŋe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ ŋe˨˨ | ɓajk˩˩ ŋḛ˨˨ | ɓa̰jk˩˧ ŋḛ˨˨ |
Tính từ
sửabách nghệ
- (xem từ nguyên 1) Nói các nghề lao động chủ yếu bằng chân tay và máy móc.
- Trường bách nghệ cũ của.
- Hà-nội.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bách nghệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)