Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ laːp˧˥ɓaː˧˥ la̰ːp˩˧ɓaː˧˧ laːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ laːp˩˩ɓaː˧˥˧ la̰ːp˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

ba láp

  1. Không đứng đắn.
  2. Nói không đâu ra đâu
    Những kẻ ba láp.

Phó từ

sửa

ba láp

  1. Không đứng đắn.
    Nói ba láp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa