ba láp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ laːp˧˥ | ɓaː˧˥ la̰ːp˩˧ | ɓaː˧˧ laːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ laːp˩˩ | ɓaː˧˥˧ la̰ːp˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửaba láp
- Không đứng đắn.
- Nói không đâu ra đâu
- Những kẻ ba láp.
Phó từ
sửaba láp
- Không đứng đắn.
- Nói ba láp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ba láp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)