Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bao quanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
kwajŋ
˧˧
ɓaːw
˧˥
kwan
˧˥
ɓaːw
˧˧
wan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
kwajŋ
˧˥
ɓaːw
˧˥˧
kwajŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
bao quanh
là một tính từ có nghĩa là có một thứ gì đó hoặc cái gì đó xung quanh.
Đồng nghĩa
sửa
bao bọc
bao phủ
Dịch
sửa
Tiếng Anh:
surrounding
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)