bao quanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːw˧˧ kwajŋ˧˧ | ɓaːw˧˥ kwan˧˥ | ɓaːw˧˧ wan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˥ kwajŋ˧˥ | ɓaːw˧˥˧ kwajŋ˧˥˧ |
Tính từ
sửabao quanh
- là một tính từ có nghĩa là có một thứ gì đó hoặc cái gì đó xung quanh.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: surrounding