Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ɣaːj˧˧ɓaː˧˥ ɣaːj˧˥ɓaː˧˧ ɣaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ɣaːj˧˥ɓaː˧˥˧ ɣaːj˧˥˧

Tính từ sửa

ba gai

  1. (Khẩu ngữ) Bướng bỉnh, hay sinh chuyện gây gổ.
    Cô nàng ba gai.
    Ăn nói ba gai.

Dịch sửa

Tham khảo sửa