Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ăn bẩn ăn thỉu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
an
˧˧
ɓə̰n
˧˩˧
an
˧˧
tʰḭw
˧˩˧
aŋ
˧˥
ɓəŋ
˧˩˨
aŋ
˧˥
tʰiw
˧˩˨
aŋ
˧˧
ɓəŋ
˨˩˦
aŋ
˧˧
tʰiw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
an
˧˥
ɓən
˧˩
an
˧˥
tʰiw
˧˩
an
˧˥˧
ɓə̰ʔn
˧˩
an
˧˥˧
tʰḭʔw
˧˩
Tính từ
sửa
ăn bẩn ăn thỉu
Chỉ cách
ăn uống
bẩn thỉu
, không
sạch sẽ
, không
hợp
vệ sinh
.
Suốt ngày
ăn bẩn ăn thỉu
!