Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ân hạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ən
˧˧
ha̰ːʔn
˨˩
əŋ
˧˥
ha̰ːŋ
˨˨
əŋ
˧˧
haːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˧˥
haːn
˨˨
ən
˧˥
ha̰ːn
˨˨
ən
˧˥˧
ha̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
ân hạn
Được
miễn giảm
trả
tiền
trả
nợ
hoặc
gốc
trong một khoản nợ
nhất định
đối với bên
vay
.
Ân hạn
nợ gốc.