Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
âm u
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əm
˧˧
u
˧˧
əm
˧˥
u
˧˥
əm
˧˧
u
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˥
u
˧˥
əm
˧˥˧
u
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Âm
:
kín
;
u
:
vắng vẻ
Tính từ
sửa
âm u
Tối tăm
,
vắng vẻ
,
lặng lẽ
.
Một vùng trời đất
âm u
, đêm hiu hắt lạnh, ngày mù mịt sương (
Xuân Thủy
)
Tham khảo
sửa
"
âm u
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)