ba xạo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ sa̰ːʔw˨˩ | ɓaː˧˥ sa̰ːw˨˨ | ɓaː˧˧ saːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ saːw˨˨ | ɓaː˧˥ sa̰ːw˨˨ | ɓaː˧˥˧ sa̰ːw˨˨ |
Tính từ
sửaba xạo
- (địa phương, ít dùng) Như xạo
- toàn nói những chuyện ba xạo!
Tham khảo
sửa- Ba xạo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam