Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ba xu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˧
su
˧˧
ɓaː
˧˥
su
˧˥
ɓaː
˧˧
su
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˥
su
˧˥
ɓaː
˧˥˧
su
˧˥˧
Tính từ
sửa
ba xu
(
khẩu ngữ
)
Rẻ tiền
, không có
giá trị
,
ý nghĩa
gì, không có gì
đáng kể
.
truyện kiếm hiệp
ba xu
Tham khảo
sửa
Ba xu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam