Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất cập vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
不及物
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
kə̰ʔp
˨˩
və̰ʔt
˨˩
ɓə̰k
˩˧
kə̰p
˨˨
jə̰k
˨˨
ɓək
˧˥
kəp
˨˩˨
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
kəp
˨˨
vət
˨˨
ɓət
˩˩
kə̰p
˨˨
və̰t
˨˨
ɓə̰t
˩˧
kə̰p
˨˨
və̰t
˨˨
Tính từ
sửa
bất
cập vật
Như
nội động từ
Trái nghĩa:
cập vật