Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bao la
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
包羅
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
laː
˧˧
ɓaːw
˧˥
laː
˧˥
ɓaːw
˧˧
laː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
laː
˧˥
ɓaːw
˧˥˧
laː
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Bao La
Tính từ
bao
la
Rộng lớn
vô cùng tận
, không thể
bao quát
được trong
tầm mắt
.
Biển rộng
bao la
.
Những cánh đồng
bao la
bát ngát.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bao la
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)