Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anh minh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ajŋ
˧˧
mïŋ
˧˧
an
˧˥
mïn
˧˥
an
˧˧
mɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ajŋ
˧˥
mïŋ
˧˥
ajŋ
˧˥˧
mïŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
anh minh
(
cũ
)
(Người
lãnh đạo
)
tài giỏi
và
sáng suốt
.
vị vua
anh minh
Tham khảo
sửa
Anh minh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam