bất an
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ aːn˧˧ | ɓə̰k˩˧ aːŋ˧˥ | ɓək˧˥ aːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ aːn˧˥ | ɓə̰t˩˧ aːn˧˥˧ |
Tính từ
sửa- Không yên ổn.
- Tình hình bất an.
- Ngọc thể bất an.
- Thấy trong lòng bất an.
Tham khảo
sửa- Bất an, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam