Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an nhiên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
ɲiən
˧˧
aːŋ
˧˥
ɲiəŋ
˧˥
aːŋ
˧˧
ɲiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
ɲiən
˧˥
aːn
˧˥˧
ɲiən
˧˥˧
Tính từ
sửa
an nhiên
Yên ổn
,
bình thản
như
tự nhiên
vốn
thế
.
thái độ
an nhiên
tự tại
Bình an
,
thản nhiên
.
Đồng nghĩa
sửa
ung dung tự tại
Tham khảo
sửa
An nhiên,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam