Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Âu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tính từ riêng
1.4.1
Dịch
1.4.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əw
˧˧
əw
˧˥
əw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əw
˧˥
əw
˧˥˧
Từ đồng âm
sửa
âu
Danh từ riêng
sửa
Âu
(
Từ hiếm; thường +
châu
)
Một
lục địa
ở phía
tây
của
châu Á
, phần tây của lục địa
Âu Á
.
Đồng nghĩa
sửa
châu Âu
Âu Châu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Europe
Tiếng Hà Lan
:
Europa
gt
Tiếng Nga
:
Европа
gc
(
Jevrópa
)
Tiếng Pháp
:
Europe
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
Europa
gc
Tính từ riêng
sửa
Âu
(thuộc)
Châu Âu
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
European
Tiếng Hà Lan
:
Europees
Tiếng Nga
:
европический
(
evropíčeskij
)
Tiếng Pháp
:
européen
Tiếng Tây Ban Nha
:
europeano
gđ
,
europeana
gc
Từ liên hệ
sửa
Á
Phi
Mỹ
Úc
châu Đại Dương
châu Nam cực