Âu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əw˧˧ | əw˧˥ | əw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əw˧˥ | əw˧˥˧ |
Từ đồng âm
sửaDanh từ riêng
sửaÂu
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Pháp: Europe gc
- Tiếng Tây Ban Nha: Europa gc
Tính từ riêng
sửaÂu
- (thuộc) Châu Âu.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: European
- Tiếng Hà Lan: Europees
- Tiếng Nga: европический (evropíčeskij)