bách chiến bách thắng

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ .

Tính từ sửa

bách chiến bách thắng

  1. Luôn luôn chiến thắng, luôn luôn thành công.
  2. Đánh ngàn trận, Thắng ngàn trận
  3. Đánh đâu thắng đó

Dịch sửa