Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
an bần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
安貧
. Trong đó:
安
(“an”: yên, yên ổn);
貧
(“bần”: nghèo).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˧
ɓə̤n
˨˩
aːŋ
˧˥
ɓəŋ
˧˧
aːŋ
˧˧
ɓəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˧˥
ɓən
˧˧
aːn
˧˥˧
ɓən
˧˧
Tính từ
sửa
an bần
Yên phận
nghèo
.