Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạc mẫu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔk
˨˩
məʔəw
˧˥
ɓa̰ːk
˨˨
məw
˧˩˨
ɓaːk
˨˩˨
məw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːk
˨˨
mə̰w
˩˧
ɓa̰ːk
˨˨
məw
˧˩
ɓa̰ːk
˨˨
mə̰w
˨˨
Tính từ
sửa
bạc mẫu
Cái
khuôn
đúc
bạc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bạc mẫu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)